Bảng giá cho thuê xà gồ mới nhất năm 2025

5/5 - (2 bình chọn)

Năm 2025, nhu cầu thuê xà gồ cho các dự án xây dựng tiếp tục tăng mạnh, kéo theo sự cạnh tranh về giá và chất lượng dịch vụ giữa các nhà cung cấp. Việc cập nhật bảng giá cho thuê xà gồ mới nhất năm 2025 giúp chủ đầu tư, nhà thầu chủ động dự toán chi phí, lựa chọn phương án tối ưu cho công trình. Thị trường cho thuê xà gồ đa dạng về chủng loại, kích thước, đáp ứng linh hoạt mọi yêu cầu kỹ thuật. Bài viết này sẽ cung cấp tổng quan dịch vụ, tác động của thị trường thép đến giá thuê, bảng giá chi tiết theo kích thước – độ dày phổ biến và hướng dẫn cách tính chi phí thuê xà gồ thực tế cho từng dự án. Đây là thông tin thực tiễn, giúp bạn tiết kiệm thời gian, chi phí và đảm bảo tiến độ thi công.

Tổng quan về dịch vụ cho thuê xà gồ năm 2025

Tổng Quan Về Dịch Vụ Cho Thuê Xà Gồ Năm 2025
Tổng Quan Về Dịch Vụ Cho Thuê Xà Gồ Năm 2025

Dịch vụ thuê xà gồ đang trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng nhờ khả năng tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu và tính linh hoạt trong thi công. Năm 2025 ghi nhận xu hướng tăng mạnh nhu cầu thuê xà gồ tại các khu vực xây dựng trọng điểm như TP.HCM, Bình Dương. Sự phát triển nhanh chóng của các công trình nhà xưởng, nhà thép tiền chế và kho bãi đã thúc đẩy thị trường này mở rộng đáng kể.

Các đơn vị cung cấp dịch vụ hiện nay thường cho thuê các loại xà gồ C, Z và U, với chiều dài từ 6 đến 12 mét và độ dày đa dạng từ 1.5mm đến 3mm. Tùy theo yêu cầu kết cấu công trình và thời gian sử dụng, khách hàng có thể lựa chọn hình thức thuê ngắn hạn hoặc dài hạn. Bên cạnh đó, một số nhà cung cấp còn hỗ trợ thiết kế bản vẽ, tư vấn kỹ thuật và giao hàng tận nơi, giúp quá trình xây dựng diễn ra thuận tiện hơn.

Điểm đáng chú ý trong năm nay là việc áp dụng công nghệ vào quản lý dịch vụ thuê. Nhiều đơn vị đã triển khai hệ thống đặt hàng online, theo dõi tiến độ giao nhận và hỗ trợ kỹ thuật từ xa. Điều này không chỉ giảm thiểu thời gian chờ đợi mà còn tăng tính minh bạch trong quá trình thuê vật tư.

Tác động của thị trường thép đến giá thuê xà gồ

Tác Động Của Thị Trường Thép Đến Giá Thuê Xà Gồ
Tác Động Của Thị Trường Thép Đến Giá Thuê Xà Gồ

Giá thuê xà gồ trong năm 2025 chịu ảnh hưởng trực tiếp từ biến động của thị trường thép trong và ngoài nước. Thép là nguyên liệu chính để sản xuất xà gồ, do đó mỗi biến chuyển về giá thép đều kéo theo sự điều chỉnh trong giá thuê. Từ đầu năm 2024 đến nay, giá thép cuộn cán nóng (HRC) – nguyên liệu đầu vào phổ biến – đã tăng khoảng 7% so với cùng kỳ, theo báo cáo của Hiệp hội Thép Việt Nam (VSA).

Nguyên nhân chính đến từ nhu cầu hồi phục của thị trường bất động sản công nghiệp và tác động của giá nguyên liệu toàn cầu như than cốc, quặng sắt. Trung Quốc – nước xuất khẩu thép lớn nhất thế giới – tiếp tục siết chặt sản lượng, khiến nguồn cung bị thu hẹp và đẩy giá lên cao. Điều này tác động dây chuyền đến các đơn vị cung cấp xà gồ trong nước, buộc họ phải điều chỉnh đơn giá cho thuê để đảm bảo biên lợi nhuận.

Một điểm đáng chú ý khác là chi phí vận chuyển và logistics. Khi giá xăng dầu tăng, chi phí giao hàng cũng đội lên, đặc biệt với các công trình ở xa trung tâm như khu công nghiệp miền Trung và Tây Nguyên. Nhiều doanh nghiệp đã tính thêm chi phí vận chuyển vào đơn giá thuê xà gồ, khiến tổng chi phí thuê tăng khoảng 5–10% so với năm trước.

Ngoài yếu tố giá thép, thị trường còn bị ảnh hưởng bởi năng lực sản xuất trong nước. Một số nhà máy lớn như Hòa Phát, Pomina, và Tôn Đông Á có khả năng tự sản xuất xà gồ phục vụ cho thuê, giúp ổn định phần nào mức giá. Tuy nhiên, các đơn vị nhỏ phải mua lại nguyên liệu từ bên ngoài, dễ bị biến động và thiếu chủ động trong việc giữ giá.

Theo ông Nguyễn Minh Tâm, Giám đốc kỹ thuật một công ty xây dựng tại TP.HCM: Giá thép biến động là nỗi lo chung của ngành. Đối với xà gồ, phương án thuê giúp giảm rủi ro về tồn kho, nhưng giá thuê vẫn phản ánh sát tình hình thị trường thép từng thời điểm.

Bảng giá thuê xà gồ theo kích thước và độ dày phổ biến

Bảng Giá Thuê Xà Gồ Theo Kích Thước Và Độ Dày Phổ Biến
Bảng Giá Thuê Xà Gồ Theo Kích Thước Và Độ Dày Phổ Biến

Dưới đây là bảng giá thuê xà gồ theo kích thước và độ dày phổ biến trong năm 2025, mang tính tham khảo, áp dụng với thời gian thuê từ 30 ngày trở lên và số lượng tối thiểu 500 mét:

Loại xà gồKích thước (mm)Độ dày (mm)Đơn giá thuê (VNĐ/mét)Ghi chú
Xà gồ C100100 x 501.89.500 – 10.500Phổ biến cho nhà dân dụng
Xà gồ C150150 x 502.011.000 – 12.500Dùng cho nhà xưởng nhỏ
Xà gồ Z180180 x 652.314.000 – 16.000Kết cấu mái thép nhẹ
Xà gồ Z200200 x 752.517.000 – 19.500Phù hợp nhà công nghiệp lớn
Xà gồ U150150 x 602.012.000 – 13.500Dùng cho kết cấu phụ, sàn thép
Xà gồ C200200 x 753.018.000 – 21.000Dành cho công trình tải trọng lớn

Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo

  • Đơn giá trên chưa bao gồm VAT 10%.
  • Phí vận chuyển sẽ tính riêng tùy theo khoảng cách giao hàng.
  • Giá có thể thay đổi theo mùa thi công, điều kiện mặt bằng và khối lượng đặt hàng.
  • Với các hợp đồng thuê trên 60 ngày hoặc số lượng lớn, đơn vị cung cấp có thể chiết khấu thêm từ 3–7%.

Cách tính chi phí thuê xà gồ cho dự án xây dựng

Cách Tính Chi Phí Thuê Xà Gồ Cho Dự Án Xây Dựng
Cách Tính Chi Phí Thuê Xà Gồ Cho Dự Án Xây Dựng

Khi tính toán chi phí thuê xà gồ cho các dự án xây dựng, có một số yếu tố quan trọng cần xem xét để đảm bảo tính chính xác và tối ưu chi phí. Dưới đây là các yếu tố chính:

  • Tổng chiều dài xà gồ: Để tính toán được chi phí, đầu tiên cần xác định tổng chiều dài của xà gồ cần thuê cho công trình. Các loại xà gồ như C, Z, hoặc U sẽ có mức giá khác nhau tùy vào kích thước và độ dày. Đo đạc chính xác chiều dài giúp giảm thiểu dư thừa và lãng phí.
  • Đơn giá thuê xà gồ: Đơn giá thuê được tính theo mét dài, và thường có sự khác biệt giữa các nhà cung cấp. Ví dụ, xà gồ C100 có thể có giá từ 9.000 – 12.000 VNĐ/mét, trong khi xà gồ Z200 có thể có giá từ 18.000 – 21.000 VNĐ/mét. Chính vì vậy, việc chọn lựa đúng loại xà gồ sẽ giúp tối ưu hóa chi phí.
  • Thời gian thuê: Thời gian thuê cũng ảnh hưởng lớn đến giá cả. Đa phần, giá thuê sẽ có sự thay đổi theo thời gian thuê, với các hợp đồng dài hạn (trên 60 ngày) thường được giảm giá. Ngược lại, thời gian thuê ngắn hạn sẽ tính thêm phụ phí.
  • Chi phí vận chuyển và phụ phí: Ngoài giá thuê vật liệu, chi phí vận chuyển đến công trường và các phụ phí (như lắp dựng hoặc điều chỉnh kích thước theo yêu cầu) cần được tính thêm. Các công trình ở khu vực xa trung tâm có thể chịu phí vận chuyển cao hơn, dao động từ 1 – 3 triệu VNĐ tùy vào địa hình và khoảng cách.
  • Dư hao và sai số thi công: Để đảm bảo đủ vật liệu cho công trình, các nhà thầu thường tính dư hao từ 3% đến 5%. Điều này giúp dự phòng trường hợp thiếu hụt hoặc sai số trong quá trình thi công.

Ví dụ thực tế: Một dự án xây dựng nhà xưởng 1.000m² cần khoảng 1.200 mét xà gồ Z200, giá thuê khoảng 18.500 VNĐ/mét. Tổng chi phí thuê xà gồ là khoảng 22,2 triệu VNĐ. Nếu cộng thêm chi phí vận chuyển 2 triệu VNĐ và phụ phí 5%, tổng chi phí cho vật liệu có thể lên tới 25 triệu VNĐ.

Để tính toán chính xác, nhiều nhà cung cấp hiện nay cũng hỗ trợ công cụ tính phí online, giúp các chủ đầu tư nhanh chóng nhận báo giá theo thông số của công trình.

Hiệp Anh Khoa chuyên cung cấp dịch vụ cho thuê xà gồ chất lượng, uy tín tại khu vực Bình Dương và các vùng lân cận. Nếu bạn có nhu cầu thuê xà gồ, hãy liên hệ ngay với Hiệp Anh Khoa theo thông tin dưới đây:

Thông Tin Liên Hệ

  • CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG HIỆP ANH KHOA
  • Địa chỉ: Số 657 đường Mỹ Phước Tân Vạn, Khu phố 4, Phường Định Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
  • Hotline: 0988 605 289 – 0908 370 188
  • Email: hiepanhkhoa2013@gmail.com

Xem thêm bài viết:

Cho Thuê Xà gồ 50×50, Mạ Kẽm (1000, 1500, 2000, 3000, 4000, 6000mm)

Cho Thuê Xà gồ 50×100, Mạ Kẽm (1000, 1500, 2000, 3000, 6000mm)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *